Skip to main content

Điều Kiện Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản 2025 – Update mới nhất

Trang chủ Tin tức & Sự kiện Điều Kiện Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản 2025 – Update mới nhất
Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản

Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025 đã linh hoạt hơn rất nhiều, mở ra nhiều cơ hội cho lao động Việt Nam. Cùng Arigatou tìm hiểu chi tiết từ điều kiện, chi phí đến lợi ích và những lưu ý quan trọng khi đăng ký tham gia chương trình XKLĐ Nhật Bản.

1. Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn xác định mình có đủ khả năng tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản hay không. Dưới đây là các điều kiện cụ thể mà người lao động cần đáp ứng nếu muốn tham gia chương trình này trong năm 2025:

1.1. Độ tuổi phù hợp

Người lao động cần nằm trong độ tuổi từ 18 đến 40 tuổi. Tuy nhiên, từng đơn hàng cụ thể sẽ có yêu cầu riêng:

Điều kiện về độ tuổi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Điều kiện về độ tuổi xuất khẩu lao động Nhật Bản
  • Ngành cơ khí, điện tử: 18 – 30 tuổi
  • Ngành chế biến thực phẩm, may mặc: 18 – 40 tuổi
  • Ngành xây dựng: thường chấp nhận từ 19 – 35 tuổi

1.2. Trình độ học vấn

  • Yêu cầu tối thiểu: Tốt nghiệp THCS (cấp 2) trở lên
  • Người tốt nghiệp cấp 3, trung cấp, cao đẳng hoặc đại học sẽ có cơ hội tham gia nhiều đơn hàng hơn hoặc đơn hàng chất lượng cao hơn.
Điều kiện về học vấn xklđ Nhật Bản
Bạn cần tốt nghiệp cấp 2 để đi xklđ Nhật Bản

1.3. Yêu cầu về sức khỏe

Đây là yếu tố bắt buộc để đảm bảo khả năng lao động trong môi trường Nhật Bản:

  • Không mắc 13 nhóm bệnh cấm đi Nhật theo quy định (lao phổi, viêm gan B, HIV, mù màu, động kinh…)
  • Không có dị tật nghiêm trọng, không bị cụt ngón tay, ngón chân
  • Người có hình xăm nhỏ, kín và không phản cảm vẫn có thể được xét duyệt trong một số trường hợp

1.4. Yêu cầu ngoại hình

Ngoại hình là yếu tố phụ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vòng sơ tuyển:

  • Nam: Cao từ 1m60 trở lên, nặng từ 50kg
  • Nữ: Cao từ 1m48 trở lên, nặng từ 40kg
  • Một số đơn hàng có thể linh hoạt với người thấp hơn chuẩn khoảng 2cm hoặc nhẹ hơn 2–3kg
Điều kiện xuất khẩu lao động về ngoại hình
Bạn cần đáp ứng yêu cầu về ngoại hình của xí nghiệp

1.5. Kinh nghiệm làm việc

  • Phần lớn đơn hàng không yêu cầu kinh nghiệm
  • Một số ngành đặc thù như may mặc, hàn, kỹ thuật cơ khí nếu có tay nghề hoặc chứng chỉ sẽ là lợi thế lớn giúp tăng khả năng trúng tuyển

1.6. Trúng tuyển đơn hàng

  • Chỉ khi bạn vượt qua phỏng vấn và được doanh nghiệp Nhật chọn, bạn mới đủ điều kiện làm hồ sơ xin visa và tham gia khóa đào tạo
  • Việc trúng tuyển đơn hàng càng sớm sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian chờ đợi và tiết kiệm chi phí

1.7. Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ

Hồ sơ cần đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, bao gồm:

  • Sơ yếu lý lịch, căn cước công dân, hộ khẩu
  • Bằng tốt nghiệp, học bạ
  • Giấy xác nhận dân sự, giấy khám sức khỏe
  • Ảnh thẻ, giấy cam kết không vi phạm pháp luật

1.8. Lý lịch tư pháp rõ ràng

Người lao động không được có tiền án, tiền sự, không từng bị cấm nhập cảnh Nhật Bản hoặc cư trú bất hợp pháp tại Nhật. Ngoài ra, không nằm trong danh sách cấm xuất cảnh tại Việt Nam.

1.9. Trình độ tiếng Nhật

  • Chưa biết tiếng Nhật vẫn có thể tham gia thi tuyển
  • Sau khi trúng tuyển, người lao động bắt buộc phải tham gia khóa đào tạo tiếng Nhật từ 2–6 tháng tùy đơn hàng
  • Mục tiêu đạt trình độ giao tiếp cơ bản để hòa nhập với cuộc sống và công việc tại Nhật

2. Chi phí cần để đủ điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025

Trước khi sang Nhật làm việc, người lao động cần chuẩn bị một khoản chi phí nhất định. Dưới đây là các hạng mục chi phí phổ biến nhất:

2.1. Chi phí khám sức khỏe

Đây là bước bắt buộc để kiểm tra sức khỏe tổng quát và sàng lọc bệnh lý:

  • Thực hiện tại bệnh viện được chỉ định (ví dụ: Tràng An, Giao thông vận tải…)
  • Chi phí dao động từ 700.000 – 2.000.000 VNĐ

2.2. Chi phí học tiếng Nhật

  • Trước khi trúng tuyển: học sơ cấp tại trung tâm để làm quen từ vựng, chào hỏi cơ bản
  • Sau khi trúng tuyển: học tăng cường 4–6 tháng để chuẩn bị cho công việc và phỏng vấn visa
  • Một số đơn hàng bay nhanh chỉ yêu cầu học từ 2–3 tháng
Chi phí cần để đủ đi xklđ nhật bản
Các chi phí cần thiết

2.3. Chi phí đào tạo nghề (nếu có)

  • Một số đơn hàng yêu cầu đào tạo chuyên môn hoặc kỹ năng
  • Mức phí phụ thuộc vào ngành nghề, ví dụ: hàn xì, điều dưỡng, may mặc…

2.4. Phí dịch vụ và xử lý hồ sơ

  • Theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội:
    • Hợp đồng 3 năm: không vượt quá 3 tháng lương cơ bản
    • Hợp đồng 1 năm: không quá 1 tháng lương
  • Khoản phí này bao gồm phí hồ sơ, hướng dẫn thủ tục, dịch thuật và các chi phí hành chính khác

2.5. Phí ký túc xá và sinh hoạt trong thời gian đào tạo

  • Lao động sẽ được bố trí nơi ở tập trung nếu không có điều kiện lưu trú gần trung tâm
  • Phí ăn, ở, điện nước dao động từ 1 – 2 triệu đồng/tháng
  • Nếu người lao động tự túc chỗ ở sẽ được miễn phí khoản này

2.6. Các khoản chi khác

  • Giáo trình, đồng phục, lệ phí xin visa, phí xin COE
  • Vé máy bay một chiều sang Nhật (có thể được doanh nghiệp hỗ trợ)
  • Chi phí khám sức khỏe lại, test nhanh, xét nghiệm định kỳ nếu yêu cầu

Tổng chi phí toàn bộ chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025 dao động từ 85 – 120 triệu VNĐ, tùy ngành nghề, đơn hàng và năng lực tiếng Nhật ban đầu.

3. Lợi ích của việc đi xuất khẩu lao động Nhật Bản

Tham gia chương trình XKLĐ Nhật Bản không chỉ giúp người lao động có thu nhập cao mà còn mang lại nhiều giá trị lâu dài. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

3.1. Thu nhập ổn định và cao

Mức lương cơ bản tại Nhật hiện nay dao động từ 140.000 – 170.000 yên/tháng (tương đương 26 – 32 triệu đồng). Nếu làm thêm, tăng ca, thu nhập thực tế có thể lên tới 35 – 45 triệu đồng mỗi tháng.

3.2. Chế độ đãi ngộ như lao động bản xứ

Thực tập sinh tại Nhật được đảm bảo các quyền lợi tương tự người Nhật, bao gồm:

  • Đóng bảo hiểm y tế, hưu trí, tai nạn lao động
  • Nghỉ lễ, nghỉ cuối tuần, thưởng Tết (tùy doanh nghiệp)

3.3. Được phép làm việc tối đa 5 năm và quay lại lần 2

  • Người lao động hoàn thành chương trình 3 năm có thể gia hạn lên 5 năm nếu đủ điều kiện
  • Sau khi về nước, có thể quay lại Nhật theo chương trình kỹ năng đặc định (Tokutei Gino)

=> Đọc thêm về Visa kỹ năng đặc định (Tokutei Gino)

3.4. Môi trường làm việc chuyên nghiệp

  • Cơ hội tiếp xúc với công nghệ hiện đại
  • Rèn luyện tác phong chuyên nghiệp, kỷ luật cao
  • Cải thiện tiếng Nhật, kỹ năng giao tiếp và tay nghề

3.5. Cơ hội nghề nghiệp sau khi về nước

  • Dễ dàng tìm được việc tại các công ty Nhật hoặc doanh nghiệp FDI
  • Có cơ hội làm phiên dịch, quản lý dây chuyền, nhân viên văn phòng trong các công ty Nhật tại Việt Nam

4. Những câu hỏi thường gặp về điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản

Nhiều bạn chắc vẫn còn không ít thắc mắc bởi những thông tin bên lề điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản. Việc nắm rõ những thông tin này giúp bạn chuẩn bị tốt và tránh được những rủi ro không đáng có. Dưới đây là 1 số câu hỏi mà các ứng viên của Arigatou hay đặt ra nhất:

4.1. Xuất khẩu lao động Nhật Bản lương bao nhiêu?

  • Lương cơ bản: từ 26 – 32 triệu VNĐ/tháng
  • Nếu làm thêm giờ, tăng ca, thu nhập có thể lên tới 35 – 45 triệu/tháng
Mức lương cơ bản xklđ nhật bản
Mức lương cơ bản xklđ nhật bản

4.2. Xuất khẩu lao động Nhật Bản cần bằng cấp 3 không?

KHÔNG cần bằng cấp 3.

=> Chỉ cần tốt nghiệp cấp 2 là đủ điều kiện tham gia

4.3. Nên chọn công việc gì khi đi xuất khẩu Nhật Bản?

Các ngành nghề dễ trúng tuyển và có thu nhập tốt:

    • Cơ khí, xây dựng,
    • Chế biến thực phẩm cho cả nam và nữ
    • May mặc, đóng gói, lắp ráp điện tử, điều dưỡng (cho nữ)

=> Đăng ký tham gia ngay đơn hàng chế biến thực phẩm của Arigatou tại đây!

Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết “Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025” đã giúp bạn hiểu rõ hơn về con đường sang Nhật làm việc. Arigatou luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn từ bước tư vấn ban đầu đến lúc bạn cầm trên tay visa lao động, chính thức bước chân sang Nhật Bản – bắt đầu hành trình mới đầy hứa hẹn!

Truy cập Website và Facebook của Arigatou để cập nhật các thông tin mới nhất nhé. 

 

Đi Nhật là chuyện nhỏ – Để cho Arigatou lo!

Thẻ bài viết: